--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thượng nghị viện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thượng nghị viện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thượng nghị viện
+ noun
(Anh) House of Lords; (Mỹ) Senate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thượng nghị viện"
Những từ có chứa
"thượng nghị viện"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 503
Từ vừa tra
+
thượng nghị viện
:
(Anh) House of Lords; (Mỹ) Senate